Có 2 kết quả:

談天說地 tán tiān shuō dì ㄊㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄕㄨㄛ ㄉㄧˋ谈天说地 tán tiān shuō dì ㄊㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄕㄨㄛ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to talk endlessly
(2) talking of anything under the sun

Từ điển Trung-Anh

(1) to talk endlessly
(2) talking of anything under the sun