Có 2 kết quả:
談天說地 tán tiān shuō dì ㄊㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄕㄨㄛ ㄉㄧˋ • 谈天说地 tán tiān shuō dì ㄊㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄕㄨㄛ ㄉㄧˋ
tán tiān shuō dì ㄊㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄕㄨㄛ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk endlessly
(2) talking of anything under the sun
(2) talking of anything under the sun
Bình luận 0
tán tiān shuō dì ㄊㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄕㄨㄛ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk endlessly
(2) talking of anything under the sun
(2) talking of anything under the sun
Bình luận 0